|
|
Máy quét Kodak i3450
Phân khúc: Máy quét phòng ban
Khổ giấy: A3
Khay nạp giấy: 250 tờ
Tốc độ: 90 tờ / 180 ảnh / phút
Công suất: Lên đến 20,000 tờ/ngày
Kết nối / Driver: USB 2.0 / TWAIN, ISIS.
Kích thước: HxWxD – 257x431x371 mmm
Trọng lượng: 17.7kg
Bảo hành: Liên hệ
Giá: Liên hệ
Lượt xem: 5586
|
Mô tả chi tiết
Thông số kỹ thuật
-
Phân khúc: Máy quét phòng ban
-
Khổ giấy: A3
-
Khay nạp giấy: 250 tờ
-
Tốc độ: 90 tờ / 180 ảnh / phút
-
Công suất: Lên đến 20,000 tờ/ngày
-
Kết nối / Driver: USB 2.0 / TWAIN, ISIS.
-
Kích thước: HxWxD – 257x431x371 mmm
-
Trọng lượng: 17.7kg
|
|
Tính năng bảo vệ tài liệu thông minh, Kodak i3450 sẽ phát hiện ngay các dấu hiệu của nguy cơ thiệt hại từ những cái kẹp giấy hoặc các vật cản khác. Cảm biến sóng siêu âm sẽ ngừng ngay quá trình quét để người dùng có thể tác động và khắc phục những bất thường để bảo vệ tài liệu ở mức độ an toàn nhất. Ánh sáng LED kép đảm bảo một hình ảnh sắc nét và ổn định màu sắc vượt trội.
|
Thông số kỹ thuật
Công suất Ỉ3200/Ỉ3250 ADF: 15,000 tờ/ngày
Ỉ3400/Ỉ3450 ADF: 20,000 tờ/ngày
Ỉ3250/Ỉ3450 tích hợp phụ kiện quét phẳng khổ A4: 100 tờ/ngày
Tốc độ quét (hướng giấy ngang, khổ giấy letter/A4, trắng đen/ thang xám/ màu, độ phân giải 200/300dpi)
|
Ỉ3200, Ỉ3250 ADF: 50 tờ/100 ảnh/phút ở độ phân giải 200 dpi và 300 dpi
Ỉ3400, Ỉ3450 ADF: 90 tờ/180 ảnh/phút ở độ phân giải 200 dpi và 300 dpi (80 tờ/160 ảnh/phút quét màu)
|
Công nghệ quét
|
Công nghệ cảm biến ảnh CCD kép;
Độ sâu màu đầu ra ở chế độ thang xám 256 levels (8-bit); Độ sâu màu đầu vào ở chế độ màu 48 bits (16 x 3); Độ sâu màu đầu ra ở chế độ màu 24 bits (8 x 3)
|
Nguồn sáng
|
LED KÉP
|
Màn hình điều khiểr
|
Màn hình LCD - 4 nút điều khiển
|
Độ phân giải quang học 600 dpi
|
Độ phân giải đầu ra
|
100 / 150 / 200 / 240 / 300 / 400 / 500 / 600 / 1200 dpi
|
Kích thước tài liệu
|
Nạp tự động: Kích cỡ quét tối đa: 863.6 mm x 305 mm (34 in. x 12 in.) Kích cỡ quét tối thiểu: 63.5 mm x 63.5 mm (2.5 in. x 2.5 in.)
Nạp tay: Kích cỡ quét tối đa: 863.6 mm x 305 mm (34 in. x 12 in.)
Kích cỡ quét tối thiểu: 50 mm x 50 mm (2 in. x 2 in.)
(thoát giấy theo đường thẳng)
|
Chế độ quét giấy dài
|
4.1 m (160 in.)
|
Độ dày giấy
|
34-413 g/m2 (9-110 lb.) paper
|
Khay nạp giấy
|
Thang nâng tự động, 250 tờ với định lượng 75 g/m2 (20 lb.)
|
Tuỳ chọn đường dẫn giấy
|
Tài liệu có thể thoát ra theo hai hướng: hình chữ C với cửa thoát phía trước hoặc đường thẳng với cửa thoát phía sau (tùy chỉnh bằng tay)
|
Công nghệ phát hiện cuốn giấy kép
|
Dựa trên cảm biến sóng siêu âm (Ultrasonic); Chế độ bảo vệ tài liệu thông minh (IDP)
|
Cổng kết nối
|
USB 2.0; tương thích USB 3.0
|
Phần mềm hỗ trợ
|
Kodak capture Pro và Kodak Asset Management
TWAIN, ISIS, và WIA drivers; Kodak capture Pro bảng giới hạn; Smart Touch (LỈnux SANE và TWAIN drivers có sẵn trên www.kodakalaris.com/go/scanonlinux)
|
Tính năng xử lý ảnh
|
Công nghệ Perfect Page: Xử lý nền thông minh; Tự động chỉnh thẳng ảnh; Lấy khổ tự động, cố định, chỉ định vùng quét; Lọc màu điện tử (đỏ, xanh dương, xanh lá), lọc màu trội, lọc đa màu; Kết xuất 2 định dạng (trắng đen và thang xám hoặc trắng đen và màu); Điều chỉnh trực quan các thông số, màu, sáng tối, tương phản; Tự động xoay chiều ảnh (theo chiều chữ); Tự động nhận biết tài liệu màu; Làm mịn màu nền thông minh; Cộng viền thông minh (lấp đầy viền bị rách, răng cưa); Nối ảnh mặt trước và sau; Tự động xóa trang trắng (dựa trên độ phủ mực và dung lượng ảnh); Lọc sọc do bụi bám trên camera; Lấp đầy lỗ kim bấm (lỗ tròn hoặc chữ nhật); Tăng độ nét của ảnh; Tự động cân bằng sáng; Tự động trích xuất ảnh...
|
Định dạng xuất
|
Tập tin đơn và đa trang dưới dạng TIFF, JPEG, PDF, RTF, BMP, PDF searchable
|
Phụ kiện (tuỳ chọn)
|
Phụ kiện quét phẳng Kodak Legal Size; Kodak A3 Size; in chìm (phía sau, in chìm trên tài liệu sau khi quét: 40 kí tự, 11 vị trí)
|
Nguồn điện yêu cầu
|
100-240 V ;50-60 Hz
|
Tiêu thụ năng lượng
|
Chế độ tắt: <0.5 watts; Chế độ vận hành: <75 watts; Chế độ ngủ: <4.5 watts
|
Yếu tố môi trường
|
Nhiệt độ đủ điều kiện cho máy quét theo Energy Star: 15-35Oc (59-95OF) Độ ẩm: 15% - 80% RH
|
Độ ồn
|
Chế độ tắt: <30 dB(A)
Chế độ hoạt động: <60 dB(A)
|
Cấu hình PC đề nghị
|
Intel Core Ỉ7, 3.4 GHz, 4 GB Ram
|
Khả năng tương thích
|
WỈndows XP SP3 (32-bit và 64-bit), WỈndows VỈsta SP2 (32-bit và 64-bit), WỈndows 7 SP1 (32-bit và 64-bit), WỈndows 8 (32-bit và 64-bit), Ubuntu 10.04
|
Các chứng nhận sản phẩm
|
AS/NZS CISPR 22:2009 + A1:2010 Class B (C-Tick Mark), CAN/CSA-C22.2 No. 60950-1-07 (C-UL Mark), Canada ICES-003 Issue 5 (Class B), GB4943.1:2011, GB9254:2008 (Class B), GB 17625.1:2003 Harmonics (CCC "S&E" Mark), EN 55022:2010 ITE Emissions (Class B), EN 61000-3-3 Flicker, EN 55024:2010 ITE Immunity (CE Mark), EN 60950-1:2006 + A11, A12, A1 (TUV GS Mark), IEC 60950-1, CISPR 22:2008 (Class B), VCCI V3/2012.04 (Class B), CNS 13438:2006 (Class B), CNS 14336-1 (BSMI Mark), UL 60950-1:07 (Ul Mark), CFR 47 Part 15 Subpart B (FCC Class B), Argentina S-Mark
|
Vật tư tiêu hao
|
Miếng vệ sinh các trục vận chuyển giấy, miếng vệ sinh gương camera, bộ vật tư tiêu hao (Bộ nạp giấy, bộ tách giấy, miếng tách giấy, trục nạp giấy)
|
Kích thước (dài x rộng x cao)
i3200 / i3400 17 in. x 14.6 in. x 9.4 in. (43.18 cm x 37.1 cm x 23.8 cm)
i3250 / i3450 17 in. x 14.6 in. x 10.2 in. (43.18 cm x 37.1 cm x 25.7 cm)
Trọng lượng
i3200 / i3400 35 lbs / 15.8 kg
i3250 / i3450 39 lbs / 17.7 kg
SẢN PHẨM CÙNG LOẠI
Liên hệ
|
Liên hệ
|
Liên hệ
|
Liên hệ
|
Liên hệ
|
Liên hệ
|
|