HỆ ĐIỀU HÀNH
|
Hệ điều hành
|
Windows 8 Pro 64 bit (English Version)
|
Gói ngôn ngữ hiển thị
|
Hong Kong Chinese, Tiếng Trung phổ thông, A-rập, Thái
|
CẤU TRÚC
|
Tên bộ xử lý
|
Bộ xử lý Intel® Core™ i7-4500U 1.80 GHz với Turbo Boost lên đến 3.00 GHz
|
Bộ nhớ đệm
|
4 MB (L3 Cache)
|
BỘ NHỚ CHÍNH
|
4 GB (4 GB (On Board)) DDR3
|
4 GB (4 GB (On Board)) DDR3 SDRAM (Max
|
Bộ nhớ tốc độ cao
|
1600 MT/s
|
LƯU TRỮ
|
Bộ nhớ Flash
|
256 GB (256 GB x 1, PCI Express x 4)
|
ĐỒ HỌA
|
Bộ xữ lý đồ họa
|
Intel® HD Graphics 4400
|
HIỂN THỊ
|
Kiểu
|
Màn hình Wide 13.3 inch (Full HD: 1920 x 1080) màu hiển thị TFT (TRILUMINOS DISPLAY cho điện thoại, đèn nền LED, màn hình cảm ứng (điện dung))
|
Công nghệ hiển thị
|
X-Reality cho điện thoại, cài đặt chế độ (Vivid, Natural, Text)
|
CẢM BIẾN ÁNH SÁNG
|
Cảm biến ánh sáng
|
Có
|
CỔNG GIAO TIẾP
|
USB
|
USB tốc độ cao (USB 3.0) Type A với chức năng sạc x 1*4, USB tốc độ cao (USB 3.0) Type A x 1
|
Tai nghe
|
Stereo, Mini Jack x 1 (như Headset jack)
|
Kết nối HDMI vào/ra
|
Cổng xuất HDMI x 1
|
Khe cắm Memory Stick
|
Memory Stick Duo(tương thích "Memory Stick PRO-HG", chức năng "MagicGate" ("MagicGate" không hỗ trợ thẻ từ 256 MB trở xuống. ))
|
Khe cắm thẻ nhớ SD
|
SD (SDHC, tương thích SDXC, được hỗ trợ UHS (SDR50), chức năng bảo vệ bảng quyền (CPRM))
|
DC in
|
x 1
|
KẾT NỐI MẠNG KHÔNG DÂY
|
Kiểu card mạng không dây
|
IEEE 802.11b/g/n
|
Tốc độ truyền dữ liệu mạng không dây
|
Tốc độ truyền tối đa: 300 Mbps, Tốc độ nhận tối đa: 300 Mbps
|
Bluetooth
|
Bluetooth® standard Ver. 4.0 + HS
|
CHỨC NĂNG NFC
|
|
Chức năng NFC
|
Có
|
CẢM BIẾN
|
|
Cảm biến
|
Accelerometer, Gyro, Digital Compass
|
THIẾT BỊ AN NINH
|
|
Chip an toàn
|
TCG ver.1.2 compliant
|
Công nghệ chống trộm Intel(R) Anti-Theft
|
Có
|
CAMERA
|
Camera mặt trước
|
Camera HD trang bị xử lý hình ảnh mạnh mẽ "Exmor R cho PC" (Độ phân giải: 1280 x 720, Điểm ảnh thực: 0.92 Mega pixels)
|
Camera mặt sau
|
--
|
ÂM THANH
|
Chip âm thanh
|
Intel® High Definition Audio
|
Loa
|
Loa Stereo bên trong
|
Microphone
|
Tích hợp Dual micro
|
Công nghệ âm thanh
|
ClearAudio+ mode (Music, Video), S-FORCE Front Surround 3D, "Clear Phase", "xLOUD", "VPT", "Voice Zoom", "Sound Optimizer", chơi nhạc ở chế độ
|
THIẾT BỊ NHẬP LIỆU / BÀN PHÍM
|
Bàn phím
|
Phím rộng 19 mm key pitch/ sâu 1.35 mm, 82 phím, bàn phím phát sáng
|
Touchpad
|
Touchpad (hỗ trợ đa điểm)
|
THỜI GIAN PIN SỮ DỤNG
|
Pin kèm theo máy
|
Pin Lithium-ion VGP-BPS38: sử dụng lên đến 8.5 giờ
|
Số Cell
|
4
|
CHẾ ĐỘ SLEEP
|
Rapid Wake
|
Rapid Wake + Eco
|
Kết nối mạng ở chế độ ngủ
|
Được hỗ trợ công nghệ Intel® Smart Connect
|
KÍCH THƯỚC
|
Rộng x Cao x Dày
|
322 x 12.8 (maximum 17.2) x 216 mm
|
Trọng lượng
|
1.06 kg (including the supplied battery)
|
PHẦN MỀN CÀI ĐẶT
|
Communication
|
Socialife, Air Soccer Fever
|
Microsoft Office
|
Microsoft® Office Trial
|
Music
|
Music app
|
Video & Photo
|
PlayMemories Home, VAIO Movie Creator, Album app
|
Security
|
Trend Micro™ Titanium Maximum Security 60days
|
Utilities
|
VAIO Message Center, VAIO Control Center, VAIO Gesture Control, Xperia Link, Adobe® Reader® XI, Norton™ Online Backup, Intel® AppUp, FastAccess™, ArcSoft Camera for VAIO, CamScanner, ActiveClip™, Note Anytime for VAIO
|
Support
|
VAIO Care, VAIO Transfer Support, VAIO Update
|
PHỤ KIỆN KÈM THEO
|
AC Adaptor
|
VGP-AC10V10
|
Pin
|
VGP-BPS38
|
VGA adaptor
|
VGP-DA15
|
Khác
|
Cleaning Cloth
|
BẢO HÀNH
|
Thân Máy & Phụ Kiện
|
12 Tháng
|