Đạt kích thước siêu nhẹ, Sony Ultrabook™ cho bạn tối ưu khi mang theo. Sử dụng chất liệu sợi carbon siêu bền đặc biệt để tạo nên thân máy bền chắc nổi bật với thiết kế lục giác đẳng cấp. Và bệ gác tay được thiết kế tối ưu, tạo cảm giác thoải máy khi đánh máy trong thời gian dài.
-
Bộ xử lý Intel® Core™ i5
-
Windows 8 ngôn ngữ đơn
-
Màn hình cảm ứng 11.6 inch; Full HD 1920 x 1080
-
Bộ nhớ : 4 GB
-
SSD : 128 GB
-
Sử dụng lên đến 15 giờ với tấm Pin tùy chọn thêm
|
HỆ ĐIỀU HÀNH
|
Hệ điều hành
|
Windows 8 Pro 64 bit (English Version)
|
Gói ngôn ngữ hiển thị
|
Hong Kong Chinese, Tiếng Trung phổ thông, A-rập, Thái
|
CẤU TRÚC
|
Tên bộ xử lý
|
Bộ xử lý Intel® Core™ i5-4200U 1.60 GHz với Turbo Boost lên đến 2.60 GHz
|
Bộ nhớ đệm
|
3 MB (L3 Cache)
|
BỘ NHỚ CHÍNH
|
4 GB (4 GB (On Board)) DDR3
|
4 GB (4 GB (On Board)) DDR3 SDRAM (Max
|
Bộ nhớ tốc độ cao
|
1600 MT/s
|
LƯU TRỮ
|
Bộ nhớ Flash
|
128 GB (128 GB x 1, Serial ATA)
|
ĐỒ HỌA
|
Bộ xữ lý đồ họa
|
Intel® HD Graphics 4400
|
HIỂN THỊ
|
Kiểu
|
Màn hình Wide 11.6 inch (Full HD: 1920 x 1080) màu hiển thị TFT (TRILUMINOS DISPLAY cho điện thoại, đèn nền LED, màn hình cảm ứng (điện dung))
|
Công nghệ hiển thị
|
X-Reality cho điện thoại, cài đặt chế độ (Vivid, Natural, Text)
|
CẢM BIẾN ÁNH SÁNG
|
Cảm biến ánh sáng
|
Có
|
CỔNG GIAO TIẾP
|
USB
|
USB tốc độ cao (USB 3.0) Type A với chức năng sạc x 1*4, USB tốc độ cao (USB 3.0) Type A x 1
|
Tai nghe
|
Stereo, Mini Jack x 1 (như Headset jack)
|
Kết nối HDMI vào/ra
|
Cổng xuất HDMI x 1
|
Khe cắm Memory Stick
|
Memory Stick Duo(tương thích "Memory Stick PRO-HG", chức năng "MagicGate" ("MagicGate" không hỗ trợ thẻ từ 256 MB trở xuống. ))
|
Khe cắm thẻ nhớ SD
|
SD (SDHC, tương thích SDXC, được hỗ trợ UHS (SDR50), chức năng bảo vệ bảng quyền (CPRM))
|
DC in
|
x 1
|
KẾT NỐI MẠNG KHÔNG DÂY
|
Kiểu card mạng không dây
|
IEEE 802.11b/g/n
|
Tốc độ truyền dữ liệu mạng không dây
|
Tốc độ truyền tối đa: 300 Mbps, Tốc độ nhận tối đa: 300 Mbps
|
Bluetooth
|
Bluetooth® standard Ver. 4.0 + HS
|
CHỨC NĂNG NFC
|
|
Chức năng NFC
|
Có
|
CẢM BIẾN
|
|
Cảm biến
|
Accelerometer, Gyro, Digital Compass
|
THIẾT BỊ AN NINH
|
|
Công nghệ chống trộm Intel(R) Anti-Theft
|
Có
|
CAMERA
|
Camera mặt trước
|
Camera HD trang bị xử lý hình ảnh mạnh mẽ "Exmor R cho PC" (Độ phân giải: 1280 x 720, Điểm ảnh thực: 0.92 Mega pixels)
|
Camera mặt sau
|
--
|
ÂM THANH
|
Chip âm thanh
|
Intel® High Definition Audio
|
Loa
|
Loa Stereo bên trong
|
Microphone
|
Tích hợp Dual micro
|
Công nghệ âm thanh
|
ClearAudio+ mode (Music, Video), S-FORCE Front Surround 3D, "Clear Phase", "xLOUD", "VPT", "Voice Zoom", "Sound Optimizer", chơi nhạc ở chế độ
|
THIẾT BỊ NHẬP LIỆU / BÀN PHÍM
|
Bàn phím
|
Phím rộng 16.95 mm/sâu 1.35 mm, 82 phím, bàn phím phát sáng
|
Touchpad
|
Touchpad (hỗ trợ đa điểm)
|
THỜI GIAN PIN SỮ DỤNG
|
Pin kèm theo máy
|
Pin Lithium-Ion VGP-BPS37: lên đến 7.5 giờ sử dụng
|
Số Cell
|
4
|
CHẾ ĐỘ SLEEP
|
Rapid Wake
|
Rapid Wake + Eco
|
Kết nối mạng ở chế độ ngủ
|
Được hỗ trợ công nghệ Intel® Smart Connect
|
KÍCH THƯỚC
|
Rộng x Cao x Dày
|
285 x 13.2 (maximum 17.2) x 197 mm
|
Trọng lượng
|
0.87 kg
|
PHẦN MỀN CÀI ĐẶT
|
Communication
|
Socialife, Air Soccer Fever
|
Microsoft Office
|
Microsoft® Office Trial
|
Music
|
Music app
|
Video & Photo
|
PlayMemories Home, VAIO Movie Creator, Album app
|
Security
|
Trend Micro™ Titanium Maximum Security 60days
|
Utilities
|
VAIO Message Center, VAIO Control Center, VAIO Gesture Control, Xperia Link, Adobe® Reader® XI, Norton™ Online Backup, Intel® AppUp, FastAccess™, ArcSoft Camera for VAIO, CamScanner, ActiveClip™, Note Anytime for VAIO
|
Support
|
VAIO Care, VAIO Transfer Support, VAIO Update
|
PHỤ KIỆN KÈM THEO
|
AC Adaptor
|
VGP-AC10V10
|
Pin
|
VGP-BPS37
|
VGA adaptor
|
VGP-DA15
|
Khác
|
Cleaning Cloth
|
BẢO HÀNH
|
Thân Máy & Phụ Kiện
|
12 Tháng
|